jalan jlN [Cam M]

/ʥa-la:n/

(d.) đường = route, chemin. 
  • nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin.
  • jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis.
  • jalan akarah jlN akrH đường hạ giới = les enfers.
  • jalan lok ala jlN _lK al% đường hạ giới = id.
  • jalan dhar phuel jlN DR f&@L đường đạo đức = chemin de la vertu.
  • jalan adat jlN adT đường đạo = religion.
  • jalan arak jlN arK ngân hà = voie lactée.
  • jalan raya jlN ry% đường lớn = grand’ route.
  • jalan radéh jlN r_d@H xa lộ = autoroute;
  • jalan radéh apuei jlN r_d@H ap&] đường xe lửa = ligne de chemin de fer.
  • jalan takai jlN t=k đường bộ = chemin de piétons.
  • jalan paoh kanuik jlN _p<H kn&{C đường ngã tư = carrefour.
  • jalan tah dua jlN tH d&% đường tẻ hai = route en fourche.
  • jalan cambak jlN cOK đường xá = routes.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen