labuk lb~K [Cam M] libuk

 /la-bu:ʔ/
(cv.) libuk l{b~K

1. (d.) bụi, chòm, đám = buisson, bosquet, futaie.
bush, holt, boscage.
  • labuk hala lb~K hl% bụi trầu = buisson de bétel.
    betel bush.
  • labuk kayau lb~K ky~@ đám cây = futaie.
    boscage; many trees in one place.
2. (d.) [A, 436] đám cây, đồn điền, nông trường = plantage, plantation.
planting, plantation.
  • sa labuk hala s% lb~K hl% một đồn điền trầu = un plantation de bétel.
    a betel plantation.

_____
Synonyms:   mbul O~L, tapuer tp&@R

« Back to Glossary Index

2 thoughts on “labuk lb~K [Cam M] libuk

  1. Samhari

    Trong AC lại chỉ: sự trồng, cách trồng (nông nghiệp); đồn điền, nông trường. Sa labuk hala: một đồn điền trầu. A.436

    Reply

Wak Kommen