lok _lK [A, 449]

/lo:k/
(Skt. loka)

(d.) đời, thế giới, vũ trụ = monde, univers, les gens; les êtres.
  • daok di lok _d<K d} _lK sống trên đời = en ce monde, au monde.
  • lok ni _lK n} trần gian.
  • lok déh _lK _d@H cõi âm.
  • lok ala _lK al% cõi âm.
  • di lok ni hu hajan hu khaong (AGA) d} _lK n} h~% hjN h~% _A” trên đời này có mưa có nắng.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen