sraok _\s+K [Ram.]

 /srɔ:ʔ/

(đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào.
to put in, insert into.
  • sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim.
  • sraok takai tamâ tarapha _\s<K t=k tm% trf% đút chân vào quần (mặc quần).

_____
Synonyms:   buh b~H, cuk c~K, glaoh _g*<H, haraok h_r<K, juak j&K

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen