hait-hait =hT-=hT [Cam M]
/hɛt-hɛt/ (t.) chang chang = torride. pandiak hait-hait pQ`K =hT-=hT nắng chang chang = d’une chaleur torride.
/hɛt-hɛt/ (t.) chang chang = torride. pandiak hait-hait pQ`K =hT-=hT nắng chang chang = d’une chaleur torride.
số hai (d.) d&% dua /d̪ʊa:/ two. hai bên d&% gH dua gah. two sides. hai mặt; hai lòng; hai dạ d%& h=t dua hatai. two faces; double-faced. hai mươi… Read more »
/haɪ/ 1. (p.) với = avec. with, be with. nao hai! _n< =h! đi với! = aller avec. 2. (k.) hay, hay là = ou, ou bien. or. hu hai… Read more »
hài hước (d. t.) g_h^ gahé /ɡ͡ɣa˨˩-he̞:˨˩/ comedy; funny. làm hài; diễn hài ZP g_h^ ngap gahé. make funny.
hài tục tĩu (d.) ck@H cakeh /ca-kəh/ obscene humor, obscene comedy. diễn toàn mấy trò hài tục tĩu ZP h_d’ kD% g_h^ ck@H ngap hadom kadha gahé cakeh.
làm hại (đg.) i=n` iniai /i-niaɪ/ damage, harm. hại người i=n` d} ur/ iniai di urang. harm people.
(đg.) =pK paik /pɛʔ/ to pick. hái trái; hái quả =pK _b<H paik baoh. pick fruits.
hải yến (d.) bl{v~| balinyuw /ba˨˩-li-ɲau/ gull, seagull.
/hɛ:/ 1. (đg.) ừ, đồng ý = oui, d’accord. agree, accept. haiy brei =hY \b] đồng ý cho = d’accord pour donner. haiy laih =hY =lH xin chấp nhận (từ… Read more »
(d.) at~@ tl/ atau talang /a-tau – ta-la:ŋ/ bones, skeleton.