katung kt~/ [Bkt.]
/ka-tuŋ/ (đg.) kéo. pan di tangin katung pN d} tz|N kt~/ nắm lấy tay kéo. katung atah gruk yak-bak pieh duah mbeng kt~/ atH \g~K yK-bK p`@H d&H O$ muốn… Read more »
/ka-tuŋ/ (đg.) kéo. pan di tangin katung pN d} tz|N kt~/ nắm lấy tay kéo. katung atah gruk yak-bak pieh duah mbeng kt~/ atH \g~K yK-bK p`@H d&H O$ muốn… Read more »
I-1. kéo từ đằng trước, thường kéo bằng dây được móc cố định vào vật được kéo (đg.) kt~/ katung /ka-tuŋ/ to tug, to pull (pull from the front,… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
/hʊa:/ (đg.) kéo = tirer, traîner. pan di tangin hua pN d} tz{N h&% nắm tay kéo. hua katung h&% kt~/ lôi kéo. hua raow h&% _r<| kéo rò. kamei ataong… Read more »
/ɓluŋ/ mblung O*~/ [Cam M] 1. (t.) ngộp, ngạt = asphixié, étouffé = asphyxia, suffocated. athak mblung aEK O*~/ ngộp khói = asphixié par la fumée = suffocated by smoke. aia mblung… Read more »