tình hình | | situation
1. (d.) atB% atabha /a-ta-bha:˨˩/ situation. 2. (d.) rk~H-rk~N rakuh-rakun /ra-kuh – ra-kun/ situation.
1. (d.) atB% atabha /a-ta-bha:˨˩/ situation. 2. (d.) rk~H-rk~N rakuh-rakun /ra-kuh – ra-kun/ situation.
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
/tu-ku:n/ Tukun t~k~N [Cam M] (d.) làng Suối Giếng = village de Suoi Gieng.
1. (đg.) kn% kunâ [A,73] /ku-nø:/ idolize. 2. (đg.) p=n` paniai [A,270] /pa-niaɪ/ idolize.
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
/ta-na:/ 1. (d.) thói = habitude. tana jhak tq% JK thói xấu. ndih harei hu tana Q{H hr] h~% tq% ngủ ngày quen thói. 2. (d.) tana-rakun tq%-rk~N tập quán = us… Read more »
/bʱuk˨˩-tɪʔ/ (đg.) thờ phượng = adorer. bhuktik malieng kuna B~Kt{K ml`$ k~n% thờ phượng cúng tế. kalan o thei bhuktik klN o% E] B~Kt{K ngôi đền tháp chẳng ai thờ… Read more »
(đg.) k~/ tz{N kung tangin /kuŋ – ta-ŋin/ sign name, underwrite.
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
(t.) k~WH kunjah [A, 73] /ku-ʄah/ ungrateful.