• Yahoo
  • Google
  • Live
  • Live
Kaka
by On December 21, 2013
207 views

harei hr] [Cam M] ngày = jour = day. 

 
. aia harei a`% hr] mặt trời = jour = the sun. 
. yang harei y/ hr] mặt trời = id = the sun. 
. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui = today. 
. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier = yesterday. 
. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier = the day before yesterday.
. harei dahlau hr] dh)@ ngày trước = days ago. 
. harei hadei hr] hd] ngày sau = le jour suivant = the next day. 
. harei paguh hr] pg~H ngày mai = demain = tomorrow. 
. harei kadéh hr] k_d@H ngày mốt = après-demain =the day after tomorrow. 
. harei klaoh pagaon hr] _k*+H p_g+N ngày mãn hẹn = jour de rendez-vous = day of appointment. 
. harei paik jip hr] =pK j|P ngày qua đời = le jour de la mort = the day of death. 
. harei juak nasak hr] j&K nsK ngày kỵ tuổi = jour interdit (suivant l’année de la naissance) = day banned (depending on year of birth). 
. harei jieng hr] j`$ ngày sinh nhật = anniversaire = birthday.
. harei siam hr] s`' ngày tốt = jour faste = good day. 
. harei ta-nyruah hr] t\v&H ngày rất tốt = jour très faste = very good day.
. harei klah hr] k*H ngày thường = jour ordinaire, normal = ordinary day, normal. 
. harei didin hr] d|d|N ngày hỏa = jour néfaste = unlucky day. 
. harei tal hr] tL ngày kỵ = jour interdit = day banned. 
. harei mrait hr] =\mT ngày sóc = jour très néfaste = very bad day. 
Posted in: Tiếng Chăm
Be the first person to like this.