• Yahoo
  • Google
  • Live
  • Live
383 views

PRIORITIES
Listening Comprehension
Nghe hiểu 
Written Comprehension
Đọc hiểu 
Business English
Tiếng Anh thương mại
BUSINESS
Correspondence
Trao đổi thư, email 
Telephone
Hội thoại qua điện thoại 
Negotiations
Đàm phán
Meetings
Họp 
Presentations & Speeches
Thuyết trình, diễn văn 
Money
Nói về tiền
Jobs & Employment
Tuyển dụng, tìm việc
LIFE
Social
Tạo quan hệ xã hội, trao đổi hàng ngày 
Travel
Du lịch 
World, Current Events
Thời sự, thế giới, chính trị, kinh tế
Arts & Culture
Cultural Differences
Khác biệt văn hóa 
Press, Media
Báo đài, truyền thông đa phương tiện
Science & Technology
Khoa học & Kỹ thuật 
Sports & Leisure
Thể thao & giải trí 
Radio Broadcasts
Chương trình phát thanh trên đài
Health
Sức khỏe 
Nature & Environment
Thiên nhiên, môi trường, thú vật 
Home, Family
Nhà cửa, gia đình
Food, Cuisine, Restaurant
Ẩm thực 
Parties, Dates
Lễ hội, hẹn hò 
Everyday Situations
Fashion, Clothing
Thời trang, ăn mặc 
Real Estate
Bất động sản 
Music
ACCENTS
American
Phát âm kiểu Mỹ 
English
Australian
Phát âm kiểu Úc
Scottish
Phát âm kiểu Scotland 
Irish
Phát âm kiểu Ireland 
New Zealand
Indian
Phát âm kiểu Ấn 
Chinese
Phát âm kiểu Hoa 
Japanese
Latin American
Phát âm kiểu Mỹ La-tinh 
Brazilian
French
Phát âm kiểu Pháp
German
Phát âm kiểu Đức
Bài học thiết kế riêng theo lĩnh vực nghề nghiệp (Chỉ dành cho chương trình Individual Plus hoặc PRO)

Trong khuôn khổ chương trình Individual Plus hoặc PRO, ngoài những lựa chọn chung đã nêu trong email trước, người học còn có thể chọn những lĩnh vực nghề nghiệp ưu tiên. Quá trình tối ưu hóa sẽ bắt đầu kể từ email bài học thứ 11.

Nếu bạn đang theo học chương trình Individual, chức năng này sẽ không được kích hoạt. Tuy nhiên, nếu sau này bạn chuyển sang chương trình Individual Plus hoặc PRO, hệ thống sẽ lần nữa gửi đến bạn các lựa chọn.
PROFESSIONAL
Banking
Management
Quản trị 
Information Technology
Tin học, công nghệ thông tin
Finance
Tài chính 
Human Resources
Nhân sự 
Research & Development
Nghiên cứu & Phát triển
Economy
Kinh tế 
Production, Industry
Sản xuất, công nghiệp 
Sales
Bán hàng, thương mại
Politics & Administration
Health, Medicine
Sức khỏe, y học 
Marketing, Advertising
Marketing, truyền thông, quảng cáo
Law
Luật 
Education
Giáo dục, đào tạo 
Consulting
Tư vấn
Accounting
Kế toán 
Customer Support
Dịch vụ, hỗ trợ khách hàng 
Press
Báo chí, truyền thông
Outsourcing
Gia công ngoài (outsourcing) 
Transport, Shipping
Vận tải 
Entertainment
Công nghệ giải trí
Perfumes & Cosmetics
Nước hoa & mỹ phẩm 
Real Estate
Bất động sản 
Office, Secretarial
Hành chính văn phòng, trợ lý, thư ký
Aviation
Tourism
REVIEW

On the menu today: grammar!
Let's review one of your previous mistakes:
Now we will discuss Xavier's soup. I hope you're hungry!

Xavier loved his soup more than anything else --> True False.
Xavier ate soup every day --> True.

True: This statement is not true. 
False: This statement is false. Although Xavier loved his soup, it is not what he loved 'most'. Bruno says that what Xavier 'loved most', or 'above all', were his friends. Do not confuse 'ate' (a form of the verb 'to eat') with the verb 'to hate', which means 'to detest'.
Please have a look at this:
MOST

Chú ý: Mostly có nghĩa là hầu hết, phần lớn, thường là, chủ yếu là
The employees are mostly American. Phần lớn nhân viên là người Mỹ.
Bruno is mostly out of the office this week. Tuần này hầu như Bruno không có mặt ở văn phòng.

Nghĩa chính của MOST:
Trạng từ cấu thành dạng so sánh nhất:
Philip is the most talented salesman on the whole sales team. Philip là người bán hàng tài năng nhất của toàn đội ngũ bán hàng.
Who is the most qualified? Ai là người có đủ tiêu chuẩn nhất?
Learn more about superlatives

'nhiều nhất':
Which wine did you like most? Bạn đã thích loại rược vang nào nhất ?
(hoặc Which wine did you like best?)
This is exactly what I dislike most. Chính xác đây là cái tôi không thích nhất.

'hầu hết', theo sau là danh từ hoặc là of:
Most people here wear jeans. Hầu hết mọi người ở đây đều mặc quần jean xanh.
Most of our employees are American, but not all. Hầu hết những nhân viên của chúng ta đều là người Mỹ, nhưng không phải là tất cả.
Horatio spends most of his time experimenting with new blends. Horatio dành hầu hết thời gian của anh ta để thử nghiệm các hỗn hợp mới.
I don't need to review this grammar lesson
Now, give this a try:
of the time I screen my phone calls, because there are people I don't want to talk to.
VOCABULARY

Now, here's the vocabulary you asked for:
to start a business, a company: thành lập công ty
idiom
We would like to start our own business. Chúng tôi muốn thành lập công ty riêng.
Excerpt: Everybody in Paris knows the story of Xavier Delavigne, who started one of the most dynamic cosmetics companies of today.

(I was) born (in 1976): (Tôi) sinh ra (vào năm 1976)
adjective
Chú ý những cấu trúc câu khác nhau sau đây:
I was born on November 17th, 1971. Tôi sinh ngày 17 tháng 11 năm 1971.
I was born at the Happy Family clinic. Tôi sinh ra tại bệnh viên Happy Family.
I was born in Arkansas. Tôi sinh ra ở Arkansas.
I am a born actor. Tôi là một diễn viên bẩm sinh.
Excerpt: Born on July 14, 1966, Bruno Delavigne spent the first years of his childhood in San Francisco with his older brother Felix.

to love: yêu, thương, ưa thích
verb
to fall in love đang yêu
to be in love with somebody yêu một ai đó

Love, (ending of letter): Thân ái (lời chào cuối thư)
noun

a (nature) lover: người yêu (thiên nhiên)
noun

(I miss you my) love, 'luv'!: (Anh nhớ em lắm) tình yêu (của anh)!
noun

love: tình yêu
noun
Excerpt: Once upon a time, in a faraway land, there lived a man who loved the smells of life.

'Montmartre' is a neighborhood in Paris: 'Montmartre' là một vùng thuộc Paris
noun
Excerpt: Bruno's teenage years were spent in Paris, where the boy worked as an apprentice to his grandfather, Xavier, at the family's small perfume shop in Montmartre.

lavender: cây oải hương
noun

a lavender-scented (candle): (nến) có mùi oải hương
idiom
Excerpt: He often visited the garden, where he gathered lavender, lilac and jasmine.

to transform (water) into (wine) : biến đổi, chuyển (nước) thành (rượu)
verb

transformation: sự biến đổi, sự chuyển đổi
noun
Excerpt: Eventually, Bruno transformed Xavier's humble perfume shop in Montmartre into a world-renowned, multi-national cosmetics company.

humble: khiêm nhường, khiêm tốn
adjective
Excerpt: Eventually, Bruno transformed Xavier's humble perfume shop in Montmartre into a world-renowned, multi-national cosmetics company.
Pronunciation examples

international: quốc tế
adjective
Excerpt: He was known as the 'Father of Fragrance', but it was his grandson Bruno who brought international recognition to the Delavigne name.

homemade: tự nhà làm lấy
adjective
Homemade cookies Bánh quy nhà làm lấy
Excerpt: Bruno mixed these flowers with red wine to create homemade perfumes which he tested on the family dog, Stink.

(my) grandson: cháu trai (của tôi)
noun

(my) granddaughter: cháu gái (của tôi)
noun
Excerpt: Xavier is survived by his son Marc and his grandsons Bruno and Felix.

(an) older (brother): anh trai
adjective

old: già, thuộc về một độ tuổi nào đó
adjective
Excerpt: Born on July 14, 1966, Bruno Delavigne spent the first years of his childhood in San Francisco with his older brother Felix.

jasmine: cây hoa nhài
noun
Excerpt: He often visited the garden, where he gathered lavender, lilac and jasmine.

MEMORY

A bit of revision won't hurt:
Dưới đây là bài test đầu tiên để kiểm tra khả năng ghi nhớ của bạn với những từ vựng đã gặp. Bạn có thể gặp bài test này dưới dạng dịch xuôi (từ tiếng Anh sang tiếng Việt), hoặc dịch ngược (từ tiếng Việt sang tiếng Anh). Test được thực hiện trên nguyên tắc tự đánh giá:

1 - Bạn hãy nghĩ đến từ hoặc cụm từ trong tiếng Việt tương ứng với từ hoặc cụm từ mà bạn được hỏi
2 - Xem đáp án trong cửa sổ nhỏ, bằng cách nhấp vào mũi tên
3 - Hãy cho hệ thống của chúng tôi biết khả năng ghi nhớ của bạn, chọn một trong những mức độ sau:
'No need to review' : tôi đã nắm rất rõ từ này, hoặc 'tôi không quan tâm đến từ này, tôi không muốn bị hỏi về nó nữa'
'I knew it' : tôi nhớ từ này
'I had another correct translation' (chỉ khi dịch ngược) : tôi nghĩ đến một từ tương đương khác trong tiếng Anh, và từ đó cũng đúng
'I was unsure' : tôi không chắc lắm
'I did not know' : tôi không biết

Bài test trên cơ sở tự đánh giá này rất cần thiết để lên chương trình ôn tập tối ưu hóa cho bạn. Tùy vào câu trả lời của bạn, hệ thống thông minh nhân tạo của chúng tôi sẽ tính toán khoảng cách thời gian để ôn tập lại một từ vựng sao cho thích hợp nhất với khả năng ghi nhớ của bạn. Vì thế, gian lận là hoàn toàn không cần thiết!
You have already learned this word or idiom: do you still remember it?
infamous:

No need to review
I knew it
I was unsure
I did not know

once upon a time:

No need to review
I knew it
I was unsure
I did not know

famous:

No need to review
I knew it
I was unsure
I did not know

renowned:

world-renowned:

No need to review
I knew it
I was unsure
I did not know

STORY

An Incredible Voyage (Chapter 4) (Scene 1 of 2)

Bruno's travels

Without the use of his powerful nose, Bruno Delavigne could not create his amazing perfumes. He was depressed, and needed to take a break. Bruno took the little money he had, packed his bags, and with his loyal dog Stink, left Paris to explore the world.

His travels took him around the globe: north, south, east and west. Delavigne and Stink visited the Coliseum of Rome, the pyramids of Egypt, walked along the Great Wall of China and spent a confusing weekend in Amsterdam. Eventually Bruno arrived in the jungles of the Amazon, still searching for the cure to his Anosmia. In an isolated village, Delavigne met Horatio Oléré. Oléré was an Indian shaman who practiced strange rituals using herbs and plants from the rainforest. He was legendary in the jungle for being able to smell a jaguar from twenty miles away. When Bruno witnessed Horatio's skill and his spectacular organ, he was inspired. Bruno began to brainstorm. If there were only some way that he and Horatio could collaborate to create incredible fragrances...
A few hints:
a shaman: pháp sư
a witness: bằng chứng, nhân chứng
to witness (a murder): chứng kiến (một vụ giết người)
A few questions:
An amazing perfume is .

To take a break is .
I am a word which describes a 'talent', 'ability' or 'competence'. I start with the letter 'S', and can be found in the text you just read!!

'The candidate's in accounting made a strong impression upon us.'
'When Bruno witnessed Horatio's... spectacular organ'

Bruno is probably referring to Horatio's .
An Incredible Voyage (Chapter 4) (Scene 2 of 2)
Bruno makes Horatio Oléré an offer

To listen to the audio, choose one of the following:

Download audio file
Call the audio server at (+33) (0)1 81 80 28 10
and enter the audio file number 753 237 *
I am unable to listen to the audio

Let's summarize this dialogue! Select the TRUE statement(s), there may be more than one!
Bruno Delavigne wants Horatio Oléré to help him establish a new business.
Bruno mentions cars, cowboys, Hollywood and hot dogs as incentives to convince Horatio to go to America.
Horatio shares an apartment with a female anaconda.
How does this conversation conclude?
Horatio accepts Bruno's proposition.
Horatio refuses Bruno's proposition.
Horatio will think about Bruno's proposition.
I don't know
To learn more about the vocabulary of the text(s), check the boxes below:
An Incredible Voyage (Chapter 4) (Scene 1 of 2)
Without the use of his powerful nose, Bruno Delavigne could not create his amazing perfumes. He was depressed, and needed to take a break. Bruno took the little money he had, packed his bags, and with his loyal dog Stink, left Paris to explore the world.

His travels took him around the globe: north, south, east and west. Delavigne and Stink visited the Coliseum of Rome, the pyramids of Egypt, walked along the Great Wall of China and spent a confusing weekend in Amsterdam. Eventually Bruno arrived in the jungles of the Amazon, still searching for the cure to his Anosmia. In an isolated village, Delavigne met Horatio Oléré. Oléré was an Indian shaman who practiced strange rituals using herbs and plants from the rainforest. He was legendary in the jungle for being able to smell a jaguar from twenty miles away. When Bruno witnessed Horatio's skill and his spectacular organ, he was inspired. Bruno began to brainstorm. If there were only some way that he and Horatio could collaborate to create incredible fragrances...
GRAMMAR

Last but not least: a grammar test!
Conjugate the verbs in the blanks below appropriately. Use the ING form when necessary.
There is no need to use modals (would, could, should etc.) in this exercise.

Luna: is my favorite hobby. What's yours?
Bob: .
Luna: I don't think that counts as a hobby, Bob. What else do you enjoy ?
Bob: Why do you ? What do you know? Where am I? Can't you just leave me alone?
Luna: I'm just curious. Take it easy, man. You really strangely.
Bob: I love you.
SETTINGS

PLAN YOUR GYMGLISH DAYS
PLAN YOUR HOLIDAYS
SEND YOUR ANSWERS

Congratulations on another successful GymGlish session, have a good one!

Posted in: Tổng hợp
Be the first person to like this.