Blogs
Categories
Các Bạn thân mến,một tổ chức đạo tạo Tiếng Anh uy tín đã mở cuộc bình chọn 70 từ đẹp nhất trong Tiếng Anh. Cuộc bình chọn đã diễn ra trên 102 nước với 40.000 người tham gia. Kết quả, từ "Mother" (người mẹ) đứng đầu danh sách. Theo một thành viên tham gia bình chọn, từ "Mother" không chỉ có nghĩa là mẹ, mà khi trở thành động từ, nó mang nghĩa "chăm sóc, nuôi dạy ai hay cái gì như một người mẹ" và "đối xử tốt, chu đáo" với ai đó.
mother
Dưới đây là danh sách "30 từ Tiếng Anh đẹp nhất" :
-
MOTHER: Người mẹ
-
PASSION: Niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ
-
SMILE: Nụ cười
-
LOVE: Tình yêu
-
ETERNITY: Sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử
-
FANTASTIC: Kỳ quái, lạ thường, người lập dị
-
DESTINY: Định mệnh, số phận
-
FREEDOM: Tự do
-
LIBERTY: Quyền tự do
-
TRANQUILLITY: Sự thanh bình
-
PEACE: Hòa bình
-
BLOSSOM: Hoa; sự hứa hẹn, niềm hy vọng (nghĩa bóng)
-
SUNSHINE: Ánh nắng, sự hân hoan
-
SWEETHEART: Người yêu, người tình
-
GORGEOUS: Rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt mỹ
-
CHERISH: yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng)
-
ENTHUSIASM: Sự hăng say, nhiệt tình
-
HOPE: Hy vọng
-
GRACE: Vẻ duyên dáng, yêu kiều, vẻ phong nhã (số nhiều)
-
RAINBOW: Cầu vồng
-
BLUE: Màu xanh
-
SUNFLOWER: Cây hướng dương
-
TWINKLE: Ánh sáng lấp lánh, lấp lánh (động từ)
-
SERENDIPITY: Khả năng cầu may
-
BLISS: Hạnh phúc, niềm vui sướng nhất
-
LULLABY: Bài hát ru con
-
SOPHISTICATED: Tinh vi, sành diệu
-
RENAISSANCE: Sự phục hưng
-
CUTE: Sắc sảo, tinh khôn
-
COSY: Ấm cúng, thoải mái, dễ chịu.
Be the first person to like this.