caleh cl@H [Cam M]
/ca-lɛh/ (đg.) bỏ rơi = quitter définitivement. caleh gep krâh anuec cl@H g@P \k;H an&@C bỏ rơi giữa chừng = se quitter à la moitié de l’ouvrage.
/ca-lɛh/ (đg.) bỏ rơi = quitter définitivement. caleh gep krâh anuec cl@H g@P \k;H an&@C bỏ rơi giữa chừng = se quitter à la moitié de l’ouvrage.
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.