ring r{U [Cam M]
/riŋ/ 1. (d.) chè bánh canh = espèce de potage sucré. abu ring ab~% r{U chè bánh canh = espèce de potage sucré. 2. (đg.) sàng = tamiser. ring brah r{U… Read more »
/riŋ/ 1. (d.) chè bánh canh = espèce de potage sucré. abu ring ab~% r{U chè bánh canh = espèce de potage sucré. 2. (đg.) sàng = tamiser. ring brah r{U… Read more »
cái nhẫn, chiếc nhẫn (d.) krH karah /ka-rah/ ring. nhẫn vàng krH mH karah mâh. golden ring.
ngón tay đeo nhẫn (d.) tn~| tanuw [A,174] /ta-nau/ ring finger.
(d.) r&{X ruis /’ruɪs/ ringworm; dermatophytosis. bị hắc lào j`$ r&{X jieng ruis. bị hắc lào Q{K r&{X ndik ruis.
/ka-rah/ 1. (d.) nhẫn = bague. ring. karah mata krH mt% cà rá mắt = bague à châton. kitten ring. karah bong krH _bU nhẫn = bague. ring. karah tuk… Read more »
I. thring \E{U /tʱri:ŋ/ 1. (đg.) xỏ xâu = enfiler. thring mrai tamâ jarum \E{U =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. 2. (đg.) ngáy = ronfler. ndih thring Q|H \E{U… Read more »
(đg.) \s{U sring /sri:ŋ/ to string. xâu cá \s{U ikN sring ikan. xâu cá trên cái xâu \s{U ikN d} s\n{U sring ikan di sanring.
/sri:ŋ/ (đg.) xỏ, xâu = enfiler. sring ikan sa sanring \x{U ikN s% x\n{U xâu cá một xâu. sring mrai tamâ jarum \x{U =\m tm% jr~’ xỏ sợi chỉ vào… Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
/ha-nri:ŋ/ (cv.) sanring s\n{U (d.) dây xâu = brinc de jonc ou d’herbe pour enfiler qq. ch.. sring ikan di hanring \s{U ikN d} h\n{U xâu cá trong xâu =… Read more »