nhường | | self-denying
(đg.) a;N ân /øn/ be self-denying. nhường anh a;N k% x=I ân ka saai. give for elder brother/sister. nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut. give for you/friend…. Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ be self-denying. nhường anh a;N k% x=I ân ka saai. give for elder brother/sister. nhường bạn a;N k% ay~T ân ka ayut. give for you/friend…. Read more »
(đg.) t_gK jlN tagok jalan /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – ʤa˨˩-la:n˨˩/ to start to go, to set-off. thượng lộ bình an t_gK jlN s~K s`’ tagok jalan suk siam. safe trip.
(đg.) s~K h=t suk hatai /suk – ha-taɪ/ self-confident.
(t.) k*HlH eU klah-lah éng [A,85] /klah-lah – e̞ŋ/ self-respectful. bản thân biết tự trọng p* E~@ k% k*HlH eU plan thau ka klahlah éng. you have to know… Read more »
/ɓoh/ mboh _OH [Cam M] (đg.) thấy = voir = to see. yut mboh nyu lei? y~T _OH v~% l]? bạn thấy hắn không? = do you see him? mboh aia mboh… Read more »
riêng rẽ 1. (t.) bE% batha [A,321] /ba˨˩-tha:/ separately. (Bahn.) (Fr. séparément) tôi sẽ nhận chúng một cách riêng biệt mc% k~@ _tK bE%-bE% maca kau tok batha-batha. I… Read more »
tuyển, tuyển chọn, tuyển lựa 1. (đg.) r&H ruah /rʊah/ choose, select; selective. 2. (đg.) r&H d&H ruah duah /rʊah – d̪ʊah/ choose, select; selective. 3…. Read more »
1. (t.) _g*” t@L glaong tel /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – tʌl/ high-rise. nhà cao tầng s/ _g*” t@L sang glaong tel. high-rise building. 2. (t.) _g*” p/kT glaong pangkat [A, 256] … Read more »
1. nhắn đi, gửi đi (đg.) py&% payua /pa-jʊa:/ notify to send word. nhắn tin đi py&% pn&@C _n< payua panuec nao. send a message. 2. nhắn lại,… Read more »
(t.) eU éng /e̞ŋ/ self, oneself. tự học bC eU bac éng. self learning. tự làm ZP eU ngap éng. self doing, self-made. tự vệ A{K eU khik éng…. Read more »