cải trang | sumâh | disguise
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
1. (d.) k\h`% g@C kahria gec [A,106] /ka-hria: – ɡ͡ɣəɪ˨˩ʔ/ addition, summation (maths). 2. (d.) k\h`% O*&K kahria mbluak [A,360] /ka-hria: – ɓlʊaʔ/ addition, summation (maths). 3. (d.) … Read more »
(đg.) m\E~’ tO/ mathrum tambang /mə-thrum – ta-ɓa:ŋ/ to come together.
1. (t.) m\E~’ mathrum /mə-thrum/ luxuriant. 2. (t.) k\b} kabri /ka-bri:˨˩/ luxuriant. 3. (t.) c\O} cambri /ca-ɓri:/ luxuriant.
(đg.) yKy~’ yakyum /jaʔ-jum/ to gather. (đg.) b&] m\E~’ buei mathrum /buɪ˨˩ – mə-thrum/ to gather.
/su-məʔ/ (d.) luồng = piste, trace, sente. jem sumek tapay j# s~m@K tF%Y rắp luồng thỏ = couper une piste de lapin.
/su-mu:/ (t.) kịp = à temps. ngap pa-sumu _n< F%s~m~% làm cho kịp = faire à temps. nao sumu gep _n< s~m~% g@P đi kịp nhau. oh tuei sumu tra oH t&]… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »