trah \tH [Cam M]
/trah/ (cv.) crah \cH 1. (đg.) tạ lỗi, bồi thường, thú tội = punir pour une faute. dahlak lakau trah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \tH ky&%… Read more »
/trah/ (cv.) crah \cH 1. (đg.) tạ lỗi, bồi thường, thú tội = punir pour une faute. dahlak lakau trah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \tH ky&%… Read more »
/trah-bə:/ trahbe \tHb^ [Cam M] (đg.) chít khăn bằng cách vắt tréo khăn trên đầu = croiser le turban en le rejetant en arrière.
/trah-ca-nar/ trahcanar \tHcqR [Cam M] (đg.) ngồi tréo cẳng, ngồi xếp bằng = s’asseoir sur les jambes croisées. araok trahcanar di ngaok sabar (PC) a_r<K \tHcqR d} _z<K xbR cóc ngồi… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
phạt xử (đg.) \tH trah /trah/ to penalize. phạt tội; xử tội \tH g*C trah glac. inflict; treat offenses. phạt đền; phạt penalty (trong bóng đá) \tH p@qLt} (dl’… Read more »
(đg.) \tHcqR trahcanar /trah-ca-nʌr/ to sit cross-legged.
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/bə:/ (đg.) đội khăn = porter une écharpe. trah be \tH b^ đội khăn = (id.) _____ Synonyms: maaom
/la-kʱah/ (cv.) likhah l{AH (d.) lễ cưới = noces, mariage. wedding, marriage. ngap lakhah ZP lAH làm lễ cưới = faire la cérémonie de mariage. get the wedding party. lakhah caga… Read more »
/ba˨˩-ra-kʰah/ (d.) sự khoan hồng, bao dung. manuis pan akaok seng hu barakhah mn&{X pN a_k<K x$ h~% brAH làm thủ trưởng phải có sự bao dung.