tròng | | coil
(d.) g*/ glang /ɡ͡ɣla:ŋ˨˩/ inside, coil. cho vào tròng b~H tm% g*/ buh tamâ glang. put inside. tròng dây g*/ tl] glang talei. coil of wire.
(d.) g*/ glang /ɡ͡ɣla:ŋ˨˩/ inside, coil. cho vào tròng b~H tm% g*/ buh tamâ glang. put inside. tròng dây g*/ tl] glang talei. coil of wire.
(d. đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa-wa:ŋ˨˩/ roll. cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai. roll thread. một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai. a roll of thread. cuộn dây… Read more »
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
1. quấn tròn, cuộn tròn, cột tròn (đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ to wind. quấn chỉ; cuộn lại sợi chỉ gw/ =\m gawang mrai. wind the thread. quấn dây thành một… Read more »