thúc giục | | hasten
1. (đg.) F%\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to urge, to hurry, to hasten. to expedite. thúc giục ngựa F%\b~H a=sH pabruh asaih. whip up. 2. (đg.) F%j`K pajiak [A,300] … Read more »
1. (đg.) F%\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to urge, to hurry, to hasten. to expedite. thúc giục ngựa F%\b~H a=sH pabruh asaih. whip up. 2. (đg.) F%j`K pajiak [A,300] … Read more »
1. (đg.) F%c~H pacuh /pa-cuh/ to abed. 2. (đg.) bf~N baphun /ba˨˩-fun/ to abed.
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/pa-bruh/ (đg.) giục, thúc = exciter. pabruh asaih F%\b~H a=sH giục ngựa = exciter le cheval en tirant sur la bride. pabruh ajah F%\b~H ajH giục giông = exciter le… Read more »
/pa-ʧut/ (đg.) xúi giục, kích động, kích thích= exciter à. pachut ranaih ataong gep pS~T r=nH a_t” g@P kích mấy trẻ đánh nhau.
/pa-cuh/ (cv.) pacuh pc~H [Cam M] (đg.) xúigiục = exciter à. pacuh ranaih ataong gep F%c~H r=nH a_t” g@P xúi giục mấy trẻ đánh nhau.
/pa-cʊit/ (đg.) làm cho nhọn = apointir, amenuiser. pacuit ca-mbuai F%c&{T c=O& làm cho miệng nhọn, xúi giục bằng cử chỉ nhọn miệng = apointir les lèvres, exciter (qq.) en… Read more »
/pa-ʥiaʔ/ 1. (đg.) hối thúc, giục= presser, faire d’urgence. pajiak gep nao hamu F%j`K g@P _n< hm~% giục nhau ra đồng. 2. (đg.) pajiak-pajieng F%j`K-F%j`$ che chở, phù hộ= venir en aide… Read more »
/pa-tʱɪt/ (đg.) xúi dục để làm hại = exciter à causer un dommage. pathit cambuai pE{T c=O& xúi giục thần để làm hại người ta = dénoncer qq. à un… Read more »