rui | | rafter
cây rui, đòn rui (d.) ML mal /mʌl/ rafter. rui nhà ML s/ mal sang. house rafter.
cây rui, đòn rui (d.) ML mal /mʌl/ rafter. rui nhà ML s/ mal sang. house rafter.
/ruɪʔ/ (cv.) ruc r~C [Cam M] 1. (đg.) bứt = casser en tirant. ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse… Read more »
(t.) p&{C-pC puic-pac /pʊɪʔ-paɪ:ʔ/ ruined, in failure.
/’ruɪs/ (cv.) ruis r&{X (d.) hắc lào, lác. jieng rus j`$ r~X bị lác, bị hắc lào.
(t.) p&{C-pC puic-pac /puɪʔ-paɪ:ʔ/ be ruined.
(đg.) r&{C ruic /ruɪʔ/ to pick. bứt dây r&{C tl] ruic talei. bứt dây [leo] động rừng r&{C h=rK mg] _r’ ruic haraik magei rom (PP.) bứt lá r&{C… Read more »
bứt (đg.) r&{C ruic /ruiʔ/ break by pulling, pluck, pick. rứt lá r&{C hl% ruic hala. pluck or pick leaf. rứt hoa r&{C bz~% ruic bangu. pluck or pick… Read more »
cái nóc (d.) pb~/ pabung /pa-buŋ˨˩/ roof-top. nóc nhà pb~/ s/ pabung sang. roof-top of the house.
I. rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước (d.) W;C aG% njâc agha /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/ algae, seaweed. rong rêu W;C WR njâc njar. moss…. Read more »
1. rõ ràng và rành mạch (t.) jl/ jalang [Cam M] /ʤa˨˩-la:ŋ˨˩/ clearly. nói cho rõ ràng ra _Q’ k% jl/ tb`K ndom ka jalang tabiak. say it clearly…. Read more »