cabap cbP [A, 124]

/ca-bʌp/

(cv.) cabaop c_b<P [A, 124]

1. (d.)  môn quyền anh, võ sĩ boxing = donner un coup droit, boxer.
boxing martial arts, boxer.
  • main cabap mi{N cbP chơi quyền anh.
    play boxing.

2. (đg.)  đấm, đấu quyền anh = boxe, pugilat.
boxing, punch, fight using hands only.
  • cabap mbaok cbP _O<K đấm vào mặt = frapper au visage.
    punch on the face.

___

Synonyms:   ataong a_t”, cabap cbP, mapaoh m_p<H, masuh ms~H, matak mtK, pabaoh p_b<H

 

« Back to Glossary Index

2 thoughts on “cabap cbP [A, 124]

  1. Samhari

    Ca- có nên xem là tiền tố không nhỉ! Vì có từ BAP có nghĩa: sự va chạm; sự xung đột; sốc (y học).

    Reply
    1. Admin Post author

      Mình chưa thấy CA- làm tiền tố bao giờ. Có thể từ BAP đó chính là CABAP, CABAK, JABAK, hoặc chỉ đơn giản BAP là BAP, CABAP là CABAP thôi.

      Reply

Wak Kommen