cuah c&H [Cam M]

/crʊah/

1. (d.) cát = sable.
  • cuah laga c&H lg% cát sạn.
  • cuah klik c&H k*{K cát mịn.
  • cuah kraong c&H _\k” cát sông.
  • cuah patih c&H pt{H cát trắng.
2. (d.) palei Cuah Patih c&H pt{H làng Thành Tín = village de Thanh-tin.

3. (đg.) cuah-ruah c&H-r&H chọn lựa = choisir.
  • daok cuah-ruah wek hagait blaoh mâk o nan _d<K c&H-r&H w@K h=gT _b*<H mK o% nN còn chọn lựa gì nữa mà không lấy đi.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen