hatai h=t [Cam M]

/ha-taɪ/

1. (d.) gan; lòng = foie.
  • praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux.
  • hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux.

 

2. (d.) lòng; tâm = cœur.
  • dua hatai d&% h=t hai lòng = fourbe.
  • tablek hatai tb*@K h=t thay lòng = changer de sentiment.
  • halar hatai hlR h=t bằng lòng = consentir.
  • ac hatai aC h=t ngã lòng = se décourager.
  • duh hatai d~H h=t khổ tâm = se faire des soucis.
  • kanjah hatai kWH h=t tiểu tâm = étroit d’esprit.
  • klaoh hatai _k*<H h=t thật tâm, trung thành = fidèle.
  • pandik hatai pQ{K h=t đau lòng = qui souffre moralement.
  • tok hatai _tK h=t cầu hòa = demander la réconciliation.
  • tok hatai _tK h=t mặc kệ = tant pis.
  • kadal hatai kdL h=t đần độn = simple d’esprit.
  • pajrak hatai p\j`K h=t làm lẩy = s’emporter.
  • patak hatai ptK h=t bỏ lẩy = désobéir par colère.
  • sak hatai xK h=t hy vọng = espérer = hope.
  • jhak hatai JK h=t ganh tỵ = jaloux, jalouser.
  • siam hatai s`’ h=t lòng tốt = qui a bon cœur.
  • ganel hatai gn@L h=t vô tư lự = insouciant.
  • tarung hatai tr~/ h=t rối lòng = embarrassé.
  • pandiak hatai pQ`K h=t nóng lòng = impatient.
  • mathuk hatai mE~K h=t chột dạ = froissé, choqué.
  • hatai rageh h=t rg@H lòng tham.
  • hatai rageh oh hu tapién h=t rg@H oH h~% t_p`@N lòng tham không có bến (lòng tham không đáy).
  • hatai hacih h=t hc{H [Bkt.] liêm khiết.
  • sa rajakar hatai hacih s% rjkR h=t hc{H một ông quan liêm khiết.
  • hatai phik h=t f{K [Bkt.] gan mật; lòng dạ.
  • dalam hatai phik nyu thei si thau dl’ h=t f{K v~% E] s} E~@ trong lòng dạ hắn có ai hiểu.
  • hatai luak phik h=t l&K f{K si mê, mê muội.
  • tel thun hatai luak phik, ataong wer pandik puec wer maluw (ACB) t@L E~N h=t l&K f{K, a_t” w@R pQ{K p&@C w@R ml~| đến thời yêu mê muội, đánh không đau, chửi không biết xấu hổ.

 

3. (d.) hatai baoh h=t _b<H tim = cœur.
  • pandik hatai baoh pQ{K h=t _b<H đau tim.

 

4. (d.) hatai bathak h=t bEK ngay trung tâm = centre.
  • di krâh hatai bathak kulidong (DWM) d} \k;H h=t bEK k~l{_dU ở ngay giữa trung tâm đại dương.

 

5. (d.) hatai batuw h=t bt~| [Bkt.] hạt huyền.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen