kaok _k+K [Cam M]

 /kɔ:ʔ/

1. (t.) trắng = blanc.
white, pure white.
  • lamân kaok lmN _k<K voi trắng = éléphant blanc.
    white elephant.
  • asaih kaok a=sH _k<K ngựa kim = cheval blanc.
    white horse.
  • mbuk kaok O~K _k<K tóc bạc = cheveux blancs.
    white hair.
  • patih kaok pt|H _k<K trắng trẻo (sáng sủa không tì vết) = blanc.
    clear white.
  • aw kaok a| _k<K áo trắng (trắng tinh khiết, không pha, không bám bụi trần). 
    white cloths (pure white, not doped, not cling to earthly dust).
  • haluw janâng anguei cuk kaok hl~| jn/ az&] c~K _k<K chức sắc tôn giáo mặc bộ đồ trắng (không bám bụi trần). 
    religious dignitaries wear white clothes (do not cling to earthly dust).
  • patih kaok pt{H _k<K trắng trẻo (sáng sủa không tì vết).
    spotless bright.
  • abih kaok ab{H _k<K hết trắng (hết sạch sành sanh).
    all clean (nothing else anymore).

 

2. (d.) cò = aigrette.
stock
  • kaok dep _k<K d@P cò ma = crabier marron à tête blanche.

_____
Synonyms:   hacih hc{H, mbong _OU, patih pt{H

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen