mada md% [Cam M]

/mə-d̪a:/

1. (t.)   giàu = riche.
rich.
  • mada praong md% \p” giàu có.
    richissime.
    very rich.
  • ngap mada ZP md% làm giàu.
    s’enrichir.
    get rich.
  • mada ganup md% gn~P giàu của đông con, phúc lộc.
    riche en biens et en enfants.
    rich in wealth and children.

 

2. (t.)   non, trẻ, mềm = tendre, jeune, non accompli.
tender, young, unfulfilled.
  • baoh mada _b<H md% trái non.
    fruit vert.
    green fruit.
  • anâk mada anK md% trẻ sơ sinh.
    nouveau-né.
    newborn.
  • mada balan md% blN sinh non.
    qui vient d’accoucher.
    puerperal.
  • mada thun mada balan md% E~N md% blN chết non.
    année, mois non accompli (indique que qq. est mort depuis moins d’un an).
    year, month not completed (indicates sb. died less than a year).
  • mada hatai md% h=t non nớt (thiếu kinh nghiệm) = (idiotismes) qui manque d’intelligence.
    (idioms) lack of intelligence.
  • akaok mada a_k<K md% đầu non (kém cỏi).
    young head (badly).

 

3. (t.)   mada-pa md%-p% còn quá non = très jeune, non mûr.
immature.
  • baoh daok mada-pa daok blaoh paik _b<H _d<K md% _d<K _b*<H =pK trái còn quá non mà lại hái.

 

4. (k.)   mada…mada md%md% càng…càng = de…plus.
more…more.
  • mada tuk mada pandik md% t~K md% pQ{K càng lúc càng đau.
    d’heure en heure plus grave.
    more times pass by more pain.
  • mada harei mada trak md% hr] md% \tK càng ngày càng nặng.
    de jour en jour plus grave.
    more days pass by more serious.

 

5. (đg.)   mada hu md% h~% có thể = peut-être.
may, can, be able to.
  • mada hu biak md% h~% b`K có thể được, có thể có.
    peut-être vrai.
    may be true.
  • mada hu saai mboh md% h~% x=I _OH anh có thể thấy.
    you can see.
  • mada hu nyu mai paje md% h~% v~% =m pj^ có thể hắn đã đến rồi.
    maybe he has come.
  • oh mada oH md% không bao giờ.
    jamais.
    never.

 

6. (đg.)   mada hak md% hK [Bkt.] có lẽ.
maybe.
  • mada hak nyu ndom njep md% hK v~% _Q’ W@P có lẽ nó nói đúng.
    maybe he’s right.
  • mada hak nyu ngap jieng gruk md% hK v~% ZP j`$ \g~K có lẽ nó làm được việc.
    maybe he’s doing well.

 

7. (đg.)   mada yau md% y~@ [Bkt.] dường như, hầu như.
seems to be, appears to be.
  • mada yau dahlak mahit md% y~@ dh*K mh{T dường như tôi đã nghe thấy.
    I seem to have heard.

 

8. (t.)   mada md% [Bkt.] nhạt.
pale, paler.
  • ataong ber mada baik a_t” b@R md% =bK đánh màu nhạt thôi.
    light paint only.

_____
Synonyms:   catai c=t
Antonyms:   taha th%

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen