masiak mx`K [A, 384] masak

/mə-siak/
(cv.) masak mxK

1. (t.)   hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain.
  • urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao ngạo.
  • masiak lo gaok harei urang ataong mx`K _l% _g<K hr] ur/ a_t” hỗn láo xấc xược quá có ngày bị đánh.

 

2. (t.)   masiak-majia mx`K-mj`% láo xược, cao ngạo = insolent.        
3. (t.)   masiak-majiâ mx`K-mj`;% [Bkt.] độc ác.
  • patao masiak-majiâ p_t< mx`K-mj`;% nhà vua độc ác, hôn quân.

 

4. (t.)   masiak-majii mx`K-mj`} [Bkt.] hỗn hào.
  • masiak-majii mâk klak, lakau haniim baik lakei (AGA) mx`K-mj`} mK k*K, lk~@ hn`[ =bK lk] hỗn hào hãy loại bỏ, cầu phúc đức đi anh.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen