min m{N [Cam M]

 /mɪn/

min m{N [Cam M]

1. (k. tr.) chắc chắn, chớ = certes.
certainly.
  • hu min h~% m{N chắc có, có thôi, có chớ, có mà = oui vraiment = yes really.
  • thaoh min _E<H m{N không có gì đâu = il n’y a rien vraiment = there’s really nothing.
  • o thei ngap o min o% E] ZP o% m{N chẳng có ai làm cả = there’s really no one working.
2. (k.) nhưng mà, tuy nhiên = vraiment, cependant.
but, however. 
  • min mayah m{N myH nhưng mà nếu = cependant, si = but if…
  • hu duah min oh mboh h~% d&H m{N oH _OH có tìm nhưng không thấy = have found but not seen.
  • dahlak ngap paje min thei lac ka o? dh*K ZP _b*<H pj^ m{N E] lC k% o%? tôi đã làm rồi nhưng ai nói chưa làm? = I’ve been doing it but who saying not?
3. (t.) chỉ.
just only.
  • sa drei dahlak min s% \d] dh*K m{N chỉ một mình tôi thôi = there’s only me.
  • dahlak min ngap gruk nan dh*K m{N ZP \g~K nN chỉ tôi làm việc đó = just only me do this job.

_____
Synonyms:   mih m{H, tok _tK

« Back to Glossary Index

Wak Kommen