/sie̞t/
1. (đg.) | nhảy = sauter. jump. |
- siét glaong _x`@T _g*” nhảy cao = sauter en hauteur.
- siét atah _x`@T atH nhảy dài = sauter en longueur.
2. (t.) | đắt = cher. expensive. |
- blei siét b*] _x`@T mua đắt = acheter cher.
« Back to Glossary Index
/sie̞t/
1. (đg.) | nhảy = sauter. jump. |
2. (t.) | đắt = cher. expensive. |
« Back to Glossary Index