/tɯh
(t.) | trung, thứ = moyen. |
- tâh tabha t;H tB% con thứ = cadet.
- tâh urang t;H ur/ trung niên = adulte.
- ngap gruk tâh Zp \g~K t;H làm việc nửa chừng = faire le travail à moitié.
« Back to Glossary Index
/tɯh
(t.) | trung, thứ = moyen. |
« Back to Glossary Index