(đg.) kc| kacaw to arrest, catch. |
- mèo tóm bắt được my| kc| mK h~% tk~H mayaw kacaw mâk hu takuh.
the cat caught the mouse. - tên tội phạm đã bị tóm ur/ kc| mK h~% rg*C urang kacaw mâk hu raglac.
the criminal has been arrested.
« Back to Glossary Index