han hN [Cam M]
/han/ (d.) thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) = coudée (longueur du coude à l’extrémité des doigts allongés). han dalam hN dl’ từ cùi chỏ… Read more »
/han/ (d.) thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) = coudée (longueur du coude à l’extrémité des doigts allongés). han dalam hN dl’ từ cùi chỏ… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
phục theo, nghe theo, nguyện theo, theo phục, tuân phục (đg.) hlR t&] halar tuei [Sky.] /ha-la:r – tuɪ/ comply with, obey. phục tùng cho đến chết hlR t&]… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
sửa chữa 1. (đg.) pmK pamâk /pa-møʔ/ to repair, to correct. sửa những cái sai pmK kD% _S<R pamâk kadha chaor. 2. (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to… Read more »
/ta-rah/ 1. (đg.) đẽo, phả = équarrir. tarah kayau trH ky~@ đẽo cây. tarah padai trH p=d phả đống lúa cho đều khi phơi nắng. 2. (t.) tarah-cambaon trH-c_O<N quạo quọ… Read more »
thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) [Cam M] (d.) hN han /hʌn/ square, carpenter ruler (Cham carpenter ruler (from elbow to finger tip)). cây… Read more »
(d.) kqL kanal /ka-na:l/ harrow. lấy trang bừa để trang đất ruộng cho đều mK kqL kL hm~% k% QP mâk kanal kal hamu ka ndap.
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
I. trang, trang giấy, tờ (đg.) bqH banah /ba˨˩-nah˨˩/ page. tại trang số mười d} bqH s% p*~H dalam banah tapuk. mười trang sách s% p*~H bqH tp~K sa… Read more »