đảo | | island
hòn đảo (d.) p_l< palao /pa-laʊ/ island. hòn đảo O&@N p_l< mbuen palao. the island.
hòn đảo (d.) p_l< palao /pa-laʊ/ island. hòn đảo O&@N p_l< mbuen palao. the island.
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »
/nʌn/ (cv.) nan qN (t.) đó, ấy, thế, vậy, là = là = there, so, be pak nan pK nN nơi đó = à cet endroit là. that place…. Read more »
(t.) h&@C huec /hʊəɪʔ/ shy, timid. nó nhát lắm v%~ _\p” h&@C _l% nyu praong huec lo. he is very shy.
I. ốm, bệnh (t.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill. hắn bị ốm v~% W@P r&K nyu njep ruak. he is sick. II. ốm, gầy (t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/… Read more »
(k.) a a / (be told) that. tôi nói rằng… dh*K _Q’ lC… dahlak ndom lac… I say that… hắn đã nói rằng hắn sắp lấy vợ v~% h~%… Read more »
1. (t.) h_Q<H kd~N handaoh kadun /ha-ɗɔh – ka-d̪un/ timid. 2. (t.) h_Q<H-Q{T handaoh-ndit /ha-ɗɔh – ɗɪt/ timid. nó rụt rè lắm không dám nói điều gì… Read more »
/sʌŋ/ 1. (p.) là, đúng là, quả thật = être. to be. nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité that… Read more »
(t.) rz@Y rangey [A, 435] /ra-ŋəɪ/ suitable. hắn thích hợp cho công việc này rz@Y k% v~% _s” \g~K n} rangey ka nyu saong gruk ni. he is suitable… Read more »