danreng d\n$ [Cam M]
/d̪a-nrʌŋ/ (d.) cây muồng trầu = Cassia Alata. E. senna alata.
/d̪a-nrʌŋ/ (d.) cây muồng trầu = Cassia Alata. E. senna alata.
/d̪ap/ (d.) phía, hàng. rabaong dap gah kamei matuaw haniim (DN) r_b” dP gH km] mt&| hn`[ con mương phía bên phụ nữ thì tốt đẹp.
/d̪i-d̪in/ (cv.) didan d{dN 1. (t.) nhiều, số đông; suốt. didin-didan d{d{N-d{dN hằng hà sa số. didin asur saong ciim grep drei (DWM) d{d{N as~R _s” c`[ \g@P pl] tất cả… Read more »
/ha-la:p/ (d.) mương xổ = canal d’évacuation. _____ Synonyms: rabaong r_b”
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ka-ʥaɪ/ (d.) cái đăng (chắn qua mương để bắt cá).
/ka-kəh/ (đg.) khều = enlever en soulevant. to remove by lifting. kakeh njem rapuen di krâh kraong mai kk@H W# rp&@N d} \k;H _\k” =m khều rau muống từ giữa… Read more »
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
khai, đào mở, đào rãnh (đg.) _c” caong /cɔŋ/ to dig. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch.
I. k*@U /klə:ŋ/ 1. (d.) cửa hàng; quảng trường. 2. (d.) lý trưởng. ong kleng o/ k*@U ông lý trưởng. _____ II. k*$ /klʌŋ/ (chm. đg.) khai nước. kleng… Read more »