nôn | | vomit
1. (đg.) t_g*U taglong /ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok. vomiting. 2. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok…. Read more »
1. (đg.) t_g*U taglong /ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok. vomiting. 2. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok…. Read more »
truyền đi, truyền động (đg.) F%Q&@C panduec /pa-ɗʊəɪʔ/ to transmit.
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
ói mửa 1. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. ăn vào mửa ra O$ tm% _a<K tb`K mbeng tamâ aok tabiak. eat and then vomit. 2. (đg.) d_lK… Read more »
/pa-ha-mɪt/ (đg.) đưa tin, thổ lộ = donner une nouvelle, divulguer.
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch; commit. phạm tội _g<K g*C gaok glac. sin; commit a crime. phạm phải điều xấu _g<K kD% tS@P gaok kadha tachep. commit bad things…. Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
/pa-nat/ 1. (d.) cây mít = jaquier. baoh panat _b<H pqT trái mít = jaque. 2. (d.) palei Panat pl] pqT làng Hậu quách = village de Hau-quach.
/pa-sɪr/ /pa-tʱɪr/ (đg.) làm cho kín; kín mít = fermer hermétiquement.