ở | | stay; located
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
/pa-kaʊ/ (d.) thuốc = tabac. pakaw njuk pk| W~K thuốc hút = tabac à fumer. njuk pakaw W~K pk| hút thuốc = fumer. cih pakaw c{H pk| đánh thuốc =… Read more »
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
/pa-ki:/ 1. (d.) kiểu cách = manières, façon. ngap paki ZP pk} làm kiểucách = faire des manières. 2. (đg.) paki-wuw pk}-w~| vẻ oai, ra oai= qui a des airs majesteux. ngap… Read more »
/pa-a:ʔ/ 1.(d.) nách = aisselle. balau paak bl~@ paK lông nách. 2. (d.) nách (cây) = fourche, fourchure. paak phun kayau paK f~N ky~@ nách cây = fourche de l’arbre…. Read more »
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
/pa-kʱi:/ 1. (đg.) hí, híp = ouvrir à moitié. mata khi mt% A} mắt hí = œil à demi-ouvert. pakhi mata F%A} mt% hí mắt = entrouvrir l’œil. 2. (t.)… Read more »
/pa–kah/ 1. (đg.) che chở khỏi = protéger de. lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur… Read more »