tâm can | | heart and mind
(d.) t~/ h=t tung hatai /tuŋ – ha-taɪ/ heart and mind. nói đúng tâm can của hắn _Q’ W@P t~/ h=t v~% ndom njep tung hatai nyu.
(d.) t~/ h=t tung hatai /tuŋ – ha-taɪ/ heart and mind. nói đúng tâm can của hắn _Q’ W@P t~/ h=t v~% ndom njep tung hatai nyu.
1. (đg.) p&@C ET puec that /pʊəɪʔ – that/ confide. 2. (đg. d.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ confide; confidence. 3. (đg. d.) pd~T-pd&] padut-paduei /pa-d̪ut – pa-d̪uɪ/ confide;… Read more »
thảm, tấm thảm. (d.) t~L tul /tul/ carpet. (cv.) t~Ll/ tullang [A,194] /tul-la:ŋ/)
(đg.) wH wah /wah/ to borrow, advance payment. tạm ứng tiền wH _j`@N wah jién. advance payment.
(d.) h=t hatai /ha-taɪ/ heart. tâm sáng h=t hdH hatai hadah. clear heart; bright mind.
/ta-mra:ʔ/ (cv.) temmrak t#\mK [Cam M] (d.) chì = plomb. tamrak patih t\mK pt{H chì trắng = plomb blanc. tamrak hatam t\mK ht’ chì đen = plomb noir.
/ta-ɓo:ʔ/ 1. (d.) gò = monticule, butte de terre. deng di tambok glaong d$ d} t_OK _g*” đứng trên gò cao. 2. (d.) Tambok Randaih t_OK r=QH làng Gò Sạn =… Read more »
/ta-ɓuɪʔ/ (d.) nhúm = prendre une pincée. sa tambuc s% tO~C một nhúm = une pincée, une poignée. sa tambuc padai s% tO~C p=d một nhúm lúa = une pincée… Read more »
/ta-mia:/ (đg.) múa = danser. tamia tadik tm`% td{K múa quạt = danser la danse des éventails. tamia plaong tm`% _p*” múa nhảy = danser en sautant. tamia kuac tm`%… Read more »
1. (đg.) _d<K y&% daok yua /d̪ɔ:ʔ – jʊa:/ to reside provisionally. anh ấy tới ở tạm trú một thời gian rồi đi thôi x=I nN =m _d<K y&%… Read more »