cơn bão | X | storm
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:˨˩ʔ/ storm.
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:˨˩ʔ/ storm.
(d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorms.
(d.) at~| B~T atuw bhut /a-tau – bʱu:t˨˩/ cyclone, tornado.
(d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ workshop, factory.
(d.) gl$ galeng [A,102] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩/ store. (Khm. ឃ្លាំង khleang) cửa hàng bán quần áo gl$ F%b*] AN a| galeng pablei khan aw. clothing store.
(đg.) d~H h=t duh hatai /d̪uh – ha-taɪ/ torment.
(d.) \g’pr} grampari [Bkt.96,132] /ɡ͡ɣrʌm˨˩-pa-ri:/ territory; district.
1. (d.) bq% bana /ba˨˩-na:˨˩/ motor, engine. 2. (d.) _m_tR motor /mo-to:r/ motor, engine.
giông tố (d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorm bão dông rb~K t_E<| rabuk tathaow. thunderstorms. trời bão nổi cơn dông tố lz{K rb~K Q{K t_E<| langik rabuk ndik tathaow. it was… Read more »
ngọn đuốc, đuốc lửa 1. (d.) =\t& truai [A,204] /trʊoɪ/ torch. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to light the torch; burn the torch. 2. (d.) b*~/ blung… Read more »