mưu trí | | quick witted
lanh trí (t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – su-nau/ have intellect, quick witted người mưu trí r% _g*” s~n~| ra glaong sunuw. quick witted person; people of high… Read more »
lanh trí (t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – su-nau/ have intellect, quick witted người mưu trí r% _g*” s~n~| ra glaong sunuw. quick witted person; people of high… Read more »
I. triệu (số đếm) (d.) =S chai [A,139] [Cam M] /ʧaɪ/ million. II. triệu, chiêu, thiệu, triệu hồi, kêu gọi, mời đến (đg.) b{Q/ bindang /bi˨˩-ɗa:ŋ˨˩/ call,… Read more »
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
(đg.) F%D{T padhit /pa-d̪ʱɪt/ to cure, treat. điều trị bệnh F%D{T r&K padhit ruak. treatment of disease.
(đg.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ to foretell. Nhà tiên tri, nhà chiêm tinh _F@ nh&@R po nahuer. soothsayer; astrologer.
(đg.) aC ac /aɪʔ/ stagnant. trì trệ công việc aC \g~K ZP ac gruk ngap. stagnant work.
(d.) MT mat /mat/ mind. sáng trí hdH MT hadah mat.
1. (đg.) pd~/ padung /pa-d̪uŋ˨˩ to pull down. trì đít xuống pd~/ a_t<K \t~N padung ataok trun. 2. (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ to pull down. trì cành… Read more »
/trih/ trih \t{H [Bkt.] (t.) mùi xạ. mbau trih O~@ \t{H hôi xạ.
1. (d.) hdR d} a_k<K hadar di akaok /ha-d̪ʌr – d̪i: – a-kɔʔ/ memory. 2. (d.) smd} samadi [A,478] (Khm.) /sa-mə-d̪i:/ memory.