ếm | | enchant
ếm bùa, ếm ngãi, bỏ bùa, chơi ngãi 1. (đg.) ZP \j~% ngap jru /ŋaʔ – ʤru:˨˩/ to bewitch, enchant. 2. (đg.) ZP g~N ngap gun /ŋaʔ… Read more »
ếm bùa, ếm ngãi, bỏ bùa, chơi ngãi 1. (đg.) ZP \j~% ngap jru /ŋaʔ – ʤru:˨˩/ to bewitch, enchant. 2. (đg.) ZP g~N ngap gun /ŋaʔ… Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
/d̪rɔh-d̪rʌm/ (t.) nói gắt gỏng = parler durement, sans aménité. ndom puec draoh-drem _Q’ p&@C _\d<H-\d# ăn nói gắt gỏng = id.
/ra-d̪ʱʊə:l/ (t.) êm, êm dịu, êm ái = calme, tranquille. radhi-radhuel rD}-rD&@L êm dịu, êm ái = calme, tranquille. asaih nduec radhi-rathuel a=sH Q&@C rD}-rD&@L ngựa chạy êm dịu =… Read more »
(nhẹ tênh) (t.) W&@L-WC njuel-njac /ʄʊəl-ʄaɪ:ʔ/ softly, lightly.
1. (d.) aNZP anngap [Sky.] /an-ŋaʔ/ amulet. 2. (d.) t\n% kbL tanra kabal [Bkt.96] /ta-nra: – ka-bʌl˨˩/ amulet.
1. (đg.) bK br% bak bara /ba˨˩ʔ – ba-ra:˨˩/ to embrace. 2. (đg.) bK ay~@ bak ayau /ba˨˩ʔ – a-jau/ to embrace.
1. (d.) gh% p*Nl% gaha planla [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-ha:˨˩ – plʌn-la:/ embassy. 2. (d.) a’bx} ambasi /ʌm-ba˨˩-si:/ embassy.
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »