im | | quiet
lặng (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet; silent. im lặng g{Q$ D{T gandeng dhit. silent. im thim thíp g{Q$ \kP gandeng krap. soundlessly. im mồm gQ$ pbH gandeng pabah. shut… Read more »
lặng (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet; silent. im lặng g{Q$ D{T gandeng dhit. silent. im thim thíp g{Q$ \kP gandeng krap. soundlessly. im mồm gQ$ pbH gandeng pabah. shut… Read more »
/kra:p/ (t. đg.) im, im thim thíp = silencieux. silent. krap sap \kP xP im tiếng = tranquille. quiet. ndih krap Q{H \kP nằm im = être couché sans faire… Read more »
/ŋi:ʔ/ (d.) chim sẻ = moineau. ciim ngik ndem di dhan kayau c`[ z{K Q# d} DN ky~@ chim sẻ đậu trên cành cây. (đg.) lắng tai = prêter l’oreille…. Read more »
(đg.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ to be silent. nín thinh gQ$ D{T gandeng dhit. quite silent; soundless. anh chỉ biết câm nín nghe tiếng em khóc x=I _tK E~@ gQ$… Read more »
(đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ to touch. rờ lưng nó đứng yên rw@K a_r” v~% gQ$ rawek araong nyu gandeng. touching its back, it stands still. rờ mò; sờ mó;… Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
tịch mịch, tĩnh mịch (đg.) gQ$ j&% gandeng jua /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩ – ʤʊa:˨˩/ silent, solitary.
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
(t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ silent. yên lặng, yên tĩnh gQ$ j&% gandeng jua.
(t.) j&% gQ$ jua gandeng /ʤʊa˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ quiet.