bắt đầu | X | begin, start
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó) (đg.) pcH pacah /pa-cah/ to begin; start an event. khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng…. Read more »
(d.) _m$ miéng /mie̞ŋ/ margin. mép đường; lề đường _m`$ j{H jlN miéng jih jalan. road edge.
1. (t.) lh{K a_g<K lahik agaok /la-hɪʔ – a-ɡ͡ɣɔk˨˩/ disown one’s origin. vong quốc nhưng không vong bản lh{K a`% m{N oH lh{K a_g<K lahik aia min oh lahik… Read more »
(d.) \E~H thruh /sruh/ set. một bộ ly tách s% \E~H pt{T cwN sa thruh patit cawan. một bộ (cặp) trống gineng s% \E~H g{n$ sa thruh gineng.
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
/la-za:/ (cv.) liya l{y% (d.) gừng = gingembre. ginger. laya apuei ly% ap&] gừng lửa. laya aia ly% a`% gừng nước. laya baok ly% _b<K gừng thường. masin laya ms{N ly%… Read more »
/mə-ra:ŋ/ 1. (d.) lưới = grillage = grille. marang basei mr/ bs] lưới sắt = grillage en fer = grille, iron fence. 2. (d.) ren = dentelle = lace. marang… Read more »
/tʱʊoɪ/ thuai =E& [Cam M] 1. (t.) quanh, quanh quẩn = vaquer à. thuai ging =E& quanh bếp = vaquer aux affaires de la cuisine. manuk duah mbeng thuai ging mn~K d&H… Read more »