palei pl] [Cam M]
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
(đg.) nH nâh /nøh/ to split. tách ra thành hai phần nH tb`K d&% B% nâh tabiak dua bha. split into two parts.
1. vỡ, bể nát, không thể sử dụng (t.) pcH pacah /pa-cah/ broken (to be useless). chén vỡ pz{N pcH pangin pacah. 2. vỡ, bể, vỡ miếng nhỏ,… Read more »
cây củ hành (d.) lE~N lathun /la-thun/ onion. (cv.) ls~N lasun /la-sun/ củ hành a_k<K ls~N akaok lasun. onion head.
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
khiến cho, làm cho (đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ make. hành tội ZP =g*C ngap glac. ai hành khiến bạn nên nông nỗi này E] ZP d} y~T hj`$ y~@… Read more »
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ act. sự hành động; những hành động mn~H ZP manuh ngap. action; in action.
hanh khô, khô hanh (t.) E~% thu /thu:/ dry.