kabel kb@L [Cam M]
/ka-bʌl/ (t.) không thể thương tổn = invulnérable. kabel rup kb@L r~P làm cho thân thể không thể thương tổn = se rendre invulnérable.
/ka-bʌl/ (t.) không thể thương tổn = invulnérable. kabel rup kb@L r~P làm cho thân thể không thể thương tổn = se rendre invulnérable.
/ka-bʱa:/ (d.) điều. dom kabha pieh ndom _d’ kB% p`@H _Q’ những điều để nói.
/ka-blɛʊ/ (t.) lệch = penché d’un côté. maaom talmo kablaiw m_a> tL_m% k=b*| đội mũ lệch = porter le chapeau sur le côté. _____ _____ Synonyms: tablait t=b*T
/ka-braɪʔ/ (đg.) quào = égratigner griffer. mayaw kabrac my| k\bC mèo quào = le chat griffe.
/ka-bʊor/ (t.) vun lên = faire un tas. kabuer arak kb&@R arK mô đất = tombeau en terre.
/ka-bɔt/ (d.) cần giọt, gàu sòng = balancier pour puiser de l’eau.
/ka-bɔ:/ (d.) cây lau = herbe à éléphant.
/ka-bat/ (đg.) vây quanh. kabat sang kbT s/ vây quanh nhà.
/ka-beɪ/ (d.) trâu rừng, trâu min.
/ka-bih/ (d.) tên một vị vua Champa (1694-1530) = nom d’un roi Cam.