nâm n;’ [Cam M]
/nɯ:m/ 1. (d.) dấu = trace, signe = trace, sign. ngap nâm ZP n;’ làm dấu. bookmark. caik nâm =cK n’; để lại dấu. leaving mark. 2. (d.) mực, mức =… Read more »
/nɯ:m/ 1. (d.) dấu = trace, signe = trace, sign. ngap nâm ZP n;’ làm dấu. bookmark. caik nâm =cK n’; để lại dấu. leaving mark. 2. (d.) mực, mức =… Read more »
1. nắm, nắm giữ, giữ (đg.) pN pan /pʌn/ to hold; fistful. nắm tay pN tZ{N pan tangin. nắm một nắm pN s% apN pan sa apan. 2. … Read more »
(đg.) Q{H ndih /ɗɪh/ to lie; laying. nằm co Q{H p&@N ndih puen. nằm lăn lộn Q{H b*@K Q/ ndih blek ndang. nằm ngửa Q{H Q/ ndih ndang. nằm… Read more »
1. nạo bề mặt, nông (đg.) k&H kuah /kʊah/ to scrape (shallow or on surface). nạo bùn k&H g*~H kuah gluh. scraping sludge. nạo cát; xúc cát k&H c&H… Read more »
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
nấu nướng (đg.) tnK tanâk /ta-nøʔ/ to cook. nấu ăn tnK h&K tanâk huak. cook rice; cooking. nấu ăn tnK O$ tanâk mbeng. cooking. nấu nướng tnK h&K tanâk… Read more »
1. (d.) bl% bala /ba˨˩-la:˨˩/ natural calamity, natural disaster. thiên tai và dịch bệnh j{T bl% jit bala. natural disasters and epidemics. 2. (d.) bn@X banes [A,324] … Read more »
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
hẹp chật (t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ narrow. hẹp bụng; hẹp hòi gn{K t`N ganik tian. narrow belly; narrow-minded. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua. narrow.
(đg.) Q{H a /ɗɪh/ to lie. nằm ngủ Q{H ndih. to sleep. nằm nghỉ Q{H pd] ndih padei. lying to rest. nằm vạ Q{H gQ} ndih gandi. to lie… Read more »