drut \d~T [Cam M]
/d̪rut/ 1. (đg.) động lòng, xúc động = être ému. mboh urang hia blaoh drut _OH ur/ h`% _b*<H \d~T thấy người ta khóc mà mình động lòng. 2. (đg.)… Read more »
/d̪rut/ 1. (đg.) động lòng, xúc động = être ému. mboh urang hia blaoh drut _OH ur/ h`% _b*<H \d~T thấy người ta khóc mà mình động lòng. 2. (đg.)… Read more »
/hun/ (đg.) ngửi, hít (đánh hơi) = sentir, renifler. asau hun duah tapay as~@ h~N d&H tF%Y chó đánh hơi tìm thỏ.
/ka:l-ca:ŋ/ (d.) háng, bẹn = aine, pli inguinal.
/kra:ŋ/ (d.) sò = moule. scallops. krang darah \k/ drH sò huyết = moule (sanguine). cockles.
/la-nuŋ/ (d.) lươn = anguille. eel. caoh lanung _c<H ln~/ đào lươn. wah lanung wH ln~/ câu lươn. mata lanung mt% ln~/ mắt lươn.
/pa-ɔ:ʔ/ 1. (d.) xoài = manguier. baoh paaok _b<H p_a<K trái xoài = mangue. paaok cai p_a<K =c xoài hôi = mangue puante. paaok akaok lamân p_a<K a_k<K lmN xoài… Read more »
/pa-d̪rut/ 1. (đg.) cảm động, xúc động = être ému. sap hia ngap ka dahlak padrut xP h`% ZP k% dh*K p\d~T tiếng khóc làm cho tôi cảm động. 2…. Read more »
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
/sa:/ (d.) một = un. sa baoh s% _b<H một trái = un fruit; sa phun s% f~N một cây = un arbre; sa ratuh s% rt~H một trăm =… Read more »
/sa-aɪ/ (d.) anh, chị = frère, sœur, grand frère, grande sœur. older brother or sister. adei saai ad] x=I anh em = frères et sœurs. saai kacua x=I kc&% anh cả =… Read more »