khởi đầu | | begin
sự khởi đầu 1. (đg. d.) aB% abha [A,16] /a-bha:˨˩/ begin, the beginning. 2. (đg. d.) c’r@P camrep [A,116] /cam-rə:p/ begin, the beginning. 3. (đg. d.) … Read more »
sự khởi đầu 1. (đg. d.) aB% abha [A,16] /a-bha:˨˩/ begin, the beginning. 2. (đg. d.) c’r@P camrep [A,116] /cam-rə:p/ begin, the beginning. 3. (đg. d.) … Read more »
(t.) r&K hk{K ruak hakik /rʊaʔ – ha-ki:ʔ/ sick; illness, sickness. ốm đau bệnh tật r&K hk{K ruak hakik. illness disease.
qui đầu 1. (d.) a_k<K k=lT akaok kalait /a-kɔʔ – ka-lɛt/ glans, head of penis. bao quy đầu kl{K a_k<K k=lT kalik akaok kalait. foreskin. 2. (d.) a_k<K k_l<K… Read more »
thưa, ít (tóc); không rậm; trọc (t.) kl% kala /ka-la:/ bald. sói đầu (hói đầu) kl% a_k<K kala akaok. bald-headed. đầu sói (đầu hói) a_k<K kl% akaok kala. bald-headed,… Read more »
thuật đấu kiếm (gươm) (d.) p\kP pakrap /pa-krap/ swordsmanship, swordplay.
(đg.) y~H a_k<K yuh akaok /juh – a-kɔʔ/ to nod one’s head.
(câu hỏi) 1. (t.) upK upak /u-paʔ/ where (in question). 2. (t.) hpK hapak /ha-paʔ/ where (in question). 3. (t.) pK hl] pak halei /paʔ… Read more »
1. (đg.) mrT t_gK marat tagok /mə-ra:t – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to strive. 2. (đg.) rlN kjN ralan kajan /ra-la:n – ka-ʤa:n˨˩/ to strive.
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »