dịch thuật | | translate
(đg.) xl{H xP salih sap /sa-lih – sap/ to translate. dịch tiếng Chăm sang tiếng Anh xl{H xP c’ tp% xP a$l{X salih sap cam tapa sap Englis. translate… Read more »
(đg.) xl{H xP salih sap /sa-lih – sap/ to translate. dịch tiếng Chăm sang tiếng Anh xl{H xP c’ tp% xP a$l{X salih sap cam tapa sap Englis. translate… Read more »
I. dịch, xê dịch, dịch chuyển, xích ra, xích vào 1. (đg.) hl{H halih /ha-lih/ move a little. dịch qua hl{H tp% halih tapa. move a little. 2. (đg.) … Read more »
rpj~’ xl{H cd&% rapajum salih cadua. (d.) rikK raikak /ra-i-kaʔ/ businessmen.
(t.) xl{H lb{K pl%-p_l@| salih labik pala-paléw /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – pa-la–pa-le̞ʊ/ shifting cultivation. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray… Read more »
(t.) xl{H lb{K _d<K salih labik daok /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:ʔ/ nomadic. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray hadiip… Read more »
(t.) a`K aiak /iaʔ/ sell not much; unsold; unmarketable. buôn bán ế ẩm quá F%b*] xl{H a`K b`K pablei salih aiak biak. too poor sales.
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
(t.) xl}-xl{H sali-salih /sa-li: – sa-lɪh/ miserly.
1. (t.) kl{-kl{H kali-kalih /ka-li: – ka-lɪh/ selfish. 2. (t.) =aH tg] aih tagei /ɛh – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ selfish.
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »