ba (số đếm) | klau | three
(d.) k*~@ klau /klau/ three ba trứng gà k*~@ _b<H mn~K klau baoh manuk. three eggs. ba con bò k*~@ \d] l_m<| klau drei lamaow. three bulls. đứng thứ… Read more »
(d.) k*~@ klau /klau/ three ba trứng gà k*~@ _b<H mn~K klau baoh manuk. three eggs. ba con bò k*~@ \d] l_m<| klau drei lamaow. three bulls. đứng thứ… Read more »
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
(đg.) _k*< klao /klaʊ/ to smile, laugh. cười ha hả _k*< hHhH klao hahhah. laugh out loud. cười mỉm _k*< A[ klao khim. smile (with the lips not open… Read more »
tức cười, buồn cười 1. (t.) pE&@L _k*< pathuel klao /pa-thʊəl – klaʊ/ ridiculous. hắn nói chuyện nghe thật nực cười v~% _Q’ p$ b`K pE&@L _k*< nyu ndom… Read more »
I. bỏ, bỏ rơi. (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ leave, abandon. bỏ đói k*K a@K klak aek. bỏ không k*K _E<H klak thaoh. bỏ qua k*K tp% klak tapa. bỏ… Read more »
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
hy sinh 1. (đg.) hlR in@X halar ines /ha-la:r – i-‘nəɪs/ to sacrifice. bạn bè hi sinh cho nhau y~T =c& hlR in@X k% g@P yut cuai halar ines… Read more »
miễn qua, bỏ qua, miễn cho (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ to exempt. miễn cho nó k*K tp% k% v%~ klak tapa ka nyu. exempt for him.
(đg.) k*K klak /kla:ʔ/ to leave. rời bỏ quê nhà ra đi k*K pl] ngR tb`K _n< klak palei nagar tabiak nao. leave homeland and go.