bất kỳ | X | any
(t.) bER bathar /ba-tʱʌr/ any. bất kỳ việc gì cũng được bER m/ \g~K h=gT lj/ j`$ bathar mâng gruk hagait lajang jieng.
(t.) bER bathar /ba-tʱʌr/ any. bất kỳ việc gì cũng được bER m/ \g~K h=gT lj/ j`$ bathar mâng gruk hagait lajang jieng.
(đg.) A&{N khuin [A, 93] /kʱʊɪn/ powerless. thấy việc ác mà tôi bất lực không giúp gì được _OH kD% kf&@R m{N dh*K A&{N r~P oH _d” j`$ mboh… Read more »
(t.) oH oh /oh/ not. bất thành oH _j`$ oh jiéng. failed.
/ba-tʱar/ (cv.) bither b{E@R (t.) bất cứ = n’importe quel. bather gruk hagait jang ngap jieng bE@R \g~K h=gT j/ ZP j`$ bất cứ việc gì cũng làm được =… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
(đg.) \E@H threh /tʱrəh/ to evolve. biến hóa thành voi trắng \E@H j`$ lmN _k<K threh jieng lamân kaok (DWM.).
/blah/ 1. (d.) tờ = feuille. sa blah baar s% b*H baR một tờ giấy. 2. (d.) tấm, cái, chiếc… = (catégoriel des objets plats et minces). sa blah aw… Read more »
(d.) pr_b<H parabaoh /pa-ra-bɔh/ foam. bọt nước pr_b<H a`% parabaoh aia. bọt xà phòng pr_b<H x_wN parabaoh sawon. bọt xà phòng pr_b<H x&P parabaoh suap. hình thành từ giọt… Read more »
1. (đg.) s~mH sumâh [A,488] /su-møh/ to disguise. cải trang thành người xin ăn s~mH j`$ s% ur/ lk~@ O$ sumâh jieng sa urang lakau mbeng (pry). disguised as… Read more »