raduh rd~H [Cam M]
/ra-d̪uh/ (d.) dân đen = plèbe, bas-peuple. mâk dom raduh nao bek jalan mK _d’ rd~H _n< b@K jlN bắt những dân đen đi đắp đường.
/ra-d̪uh/ (d.) dân đen = plèbe, bas-peuple. mâk dom raduh nao bek jalan mK _d’ rd~H _n< b@K jlN bắt những dân đen đi đắp đường.
sửa chữa 1. (đg.) pmK pamâk /pa-møʔ/ to repair, to correct. sửa những cái sai pmK kD% _S<R pamâk kadha chaor. 2. (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to… Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
(d.) b@K bek /bəʔ˨˩/ dragon fruit. trái thanh long _b<H b@K baoh bek. dragon fruit.
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
1. (đg. t.) _g<K t~K gaok tuk /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ – tuʔ/ coincidentally, coincides occasion. 2. (đg. t.) b@K _g<K bek gaok /bə˨˩ʔ – ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ coincidentally, coincides occasion.
(d.) bEK bathak /ba˨˩-thaʔ/ center. trung tâm văn hoá Chăm bEK BP il{_m% c’ bathak bhap ilimo Cam. the Cham cultural center. tại ngay trung tâm (chính giữa trung… Read more »
nắn, uốn nắn (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to bend. uốn tóc O@K O~K mbek mbuk. curl the hair. uốn mình O@K r~P mbek rup. bend the body. uốn nắn;… Read more »
/ba-tʰik/ (đg.) tô màu. cih thaik blaoh ka bathik di ngaok c{H =EK _b*<H k% bE{K d} _z<K vẽ hình xong rồi tô màu lên.
1. (đg.) \E~@ thrau /thrau/ ~ /srau/ to mix. 2. (đg.) bE{K bathik [A,321] /ba˨˩-thiʔ/ to mix.