phun | | gush
phun xịt, phun nhổ (đg.) \p~H pruh /pruh/ to eject, erupt, gush, flush, flux, spout, puff. nước phun ra a`% \p~H tb`K aia pruh tabiak. water gush out. phun/khạc… Read more »
phun xịt, phun nhổ (đg.) \p~H pruh /pruh/ to eject, erupt, gush, flush, flux, spout, puff. nước phun ra a`% \p~H tb`K aia pruh tabiak. water gush out. phun/khạc… Read more »
/ca-weɪ:/ (d.) chim khách (hỷ thước) = Photodytes tristis. cawei ak cw] aK chim khách màu đen.
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room. nhà có bao nhiêu căn phòng? s/ h~% h_d’ ad~K? sang hu hadom aduk? how many rooms does the house have? phòng ngủ ad~K… Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-ɲɪm/ (đg.) mượn = emprunter. to borrow. anyim tapuk di yut av[ tp~K d} y~T mượn sách bạn = borrow a book from a friend. anyim sap urang av[ xP… Read more »
/a-ɲu̯a:/ (đg.) ký gửi (cho người khác giữ giùm) = allongés l’un sur l’autre. to consign. anyua tapuk ka yut khik, balan hadei galac mai mâk wek av&% tp~K k%… Read more »
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »
/ba-sa:/ 1. (đg.) tố cáo. ndom saong nyu maca nyu basa wek saong urang _Q’ _s” v~% mc% v~% bs% w@K _s” ur/ nói với hắn kẻo hắn lại đi… Read more »
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »
/wa:r/ (d.) bữa, tuần = repas, semaine. war huak wR h&K bữa ăn = repas. abih war ni tel war pakan ab{H wR n} t@L wR pkN hết tuần này… Read more »