tadhiai t=D` [Cam M]
/ta-d̪iaɪ/ (đg.) mường tượng, hình dung = se rappeler vaguement. vaguely remember, visualize.
/ta-d̪iaɪ/ (đg.) mường tượng, hình dung = se rappeler vaguement. vaguely remember, visualize.
/ta-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) lăn cù = rouler. tagalung trun rabaong tgl~/ \t~N r_b” lăn cù xuống mương.
I. /jɔŋ/ (d.) cây muồng = Diospyros decandra. phun yaong f~N _y” cây muồng. hawei yaong hw] _y” roi cây muồng. II. /jɔ:ŋ/ (đg.) chực, nhờ =… Read more »